Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới về an toàn. Hãng đã có lịch sử lâu đời trong việc phát triển và ứng dụng các công nghệ an toàn tiên tiến trên ô tô, với mục tiêu giảm thiểu tối đa thương vong trong các vụ tai nạn.
Những đóng góp của Volvo cho việc bảo vệ an toàn có thể được chia thành hai nhóm chính:
- Công nghệ an toàn bị động: Đây là những công nghệ giúp bảo vệ người ngồi trong xe trong trường hợp xảy ra va chạm. Các công nghệ an toàn bị động phổ biến của Volvo bao gồm:
- Dây đai an toàn ba điểm: Đây là phát minh nổi tiếng nhất của Volvo, được giới thiệu vào năm 1959. Dây đai an toàn ba điểm đã giúp cứu sống hơn một triệu người trên toàn thế giới.
- Túi khí: Túi khí là một thiết bị an toàn quan trọng khác, giúp giảm thiểu chấn thương đầu và ngực trong trường hợp va chạm. Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô đầu tiên trang bị túi khí trên ô tô thương mại, bắt đầu từ năm 1981.
- Khung xe an toàn: Khung xe an toàn được thiết kế để hấp thụ lực va chạm, giúp bảo vệ hành khách bên trong. Volvo đã phát triển một số công nghệ khung xe an toàn tiên tiến, chẳng hạn như cấu trúc khung xe liền khối (monocoque) và cấu trúc khung xe giảm chấn (energy absorbing).
- Hệ thống túi khí bên hông: Hệ thống túi khí bên hông giúp bảo vệ đầu gối, hông và ngực của hành khách trong trường hợp va chạm bên hông. Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô đầu tiên trang bị hệ thống túi khí bên hông, bắt đầu từ năm 1991.
- Hệ thống túi khí rèm: Hệ thống túi khí rèm giúp bảo vệ đầu của hành khách trong trường hợp va chạm từ trên cao. Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô đầu tiên trang bị hệ thống túi khí rèm, bắt đầu từ năm 1998.
- Hệ thống bảo vệ phần đầu (WHIPS): Hệ thống bảo vệ phần đầu giúp giảm thiểu chấn thương cổ trong trường hợp va chạm phía sau. Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô đầu tiên trang bị hệ thống bảo vệ phần đầu, bắt đầu từ năm 1998.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA): Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp giúp người lái phanh an toàn hơn trong trường hợp khẩn cấp. Volvo là một trong những nhà sản xuất ô tô đầu tiên trang bị hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, bắt đầu từ năm 2004.
- Công nghệ an toàn chủ động: Đây là những công nghệ giúp ngăn ngừa tai nạn xảy ra. Các công nghệ an toàn chủ động phổ biến của Volvo bao gồm:
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW): Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước giúp cảnh báo người lái về nguy cơ va chạm phía trước.
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB): Hệ thống phanh tự động khẩn cấp giúp tự động phanh xe trong trường hợp nguy cơ va chạm phía trước.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA): Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường giúp người lái duy trì làn đường khi lái xe.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng giúp người lái duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Hệ thống giám sát điểm mù (BLIS): Hệ thống giám sát điểm mù giúp cảnh báo người lái về các xe đang di chuyển trong điểm mù.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động (APA): Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động giúp người lái đỗ xe dễ dàng hơn.
Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc phát triển và ứng dụng các công nghệ an toàn, Volvo đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tất cả các mẫu xe Volvo hiện nay đều đạt chứng nhận an toàn Top Safety Pick của Viện bảo hiểm an toàn đường cao tốc Mỹ (IIHS). Đây là một trong những chứng nhận an toàn uy tín nhất thế giới.
Volvo cũng là một trong những nhà sản xuất ô tô tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ tự lái. Hãng đã công bố kế hoạch sẽ tung ra một mẫu xe tự lái hoàn toàn vào năm 2025.