Mercedes E200 be (BlueEFFICIENCY) 2012-2013
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 6 Speed Geartronic |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ E200 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | R4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1796 cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.2 giây |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4868mm |
Rộng (mm) | 1854mm |
Cao (mm) | 1471mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1604mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1615 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 59/8 lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Đức – Germany |
Website | Chi tiết |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI
Nội thất | |
Điều hòa không khí tự động THERMATIC Hệ thống Audio 20 CD Jack cắm phụ Aux ở ngăn đựng găng tay Kết nối Bluetooth với điện thoại Tay lái 4 chấu bằng da Nappa với 2 moc Crôm và 12 nút Ngăn lưu trữ ở trung tâm Ngưỡng cửa trước bằng thép không rỉ Hộp đựng găng tay có khóa Đèn đọc sách Đèn chiếu sáng nội thất Ghế trước điều chỉnh cao. nghiêng |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha tự động Đèn LED phía sau Lưới tản nhiệt mạ Crôm Đèn sương mù phía trước, sau Gương nóng bên ngoài điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gạt nước cảm biến trên kính chắn gió trước Kính màu tối xung quanh hấp thụ nhiệt |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái Túi khí cho hành khách phía trước Túi khí hai bên hàng ghế Hệ thống ổn định điện tử ESP Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau ISOFIX Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS Kiểm soát hành trình Hệ thống giới hạn tốc độ TRONIC Hệ thống khóa cửa điều khiển từ xa Hệ thống chống trộm cảm biến |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng đa liên kết lò xo cuộn với ống khí kép |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết lò xo cuộn với ống khí kép |
Lốp xe | 205/60 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
AN TOÀN
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
HÌNH ẢNH